--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
gió mùa
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
gió mùa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gió mùa
+ noun
monsoon
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gió mùa"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"gió mùa"
:
giá mà
giá mua
giải mã
giám má
giấy má
gió mùa
gió mưa
Những từ có chứa
"gió mùa"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
season
sirocco
scirroco
monsoon
windy
blow
blown
cycloloma atriplicifolium
waft
vernal
more...
Lượt xem: 534
Từ vừa tra
+
gió mùa
:
monsoon